Là công ty hoạt động nhiều năm trong lĩnh vựccho cakhia.link truc tiep bong da tạiTP.HCM. Chúng tôi chocakhia.link truc tiep bong da4 chỗ, chocakhia.link truc tiep bong da7 chỗ, chocakhia.link truc tiep bong da16 chỗ, chocakhia.link truc tiep bong da29 chỗ, cho thuêxe 45chỗ tại tphcm,,,, phục vụ mọi nhu cầu đa dạng của bạn như: cakhia.link truc tiep bong da công tác, cakhia.link truc tiep bong da tháng, cakhia.link truc tiep bong da cưới hỏi, cakhia.link truc tiep bong da đưa người đi dự hội thảo, đi dự đám cưới, cakhia.link truc tiep bong da đi tham quan, du lịch…thậm chí cakhia.link truc tiep bong da tập lái; đều được phục vụ kịp thời và chu đáo. Đội ngũ lái xe vàgiáo viên tập láinhiều kinh nghiệm phục vụ tận tâm, giúp bạn thoải mái và an toàn nhất .
Lộ trình xe có tài xế
|
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) | ||||||||||
Stt | Tuyến đường |
Thời gian giới hạn
1 ngày làm việc=10h
|
Km dự tính | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
||||||
1 | Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 2.000.000 | |||||||
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 4.200.000 | |||||||
3 | Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 4.200.000 | |||||||
4 | Bến Cát | 7h | 140 | 1.900.000 | |||||||
5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.900.000 | |||||||
6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 2.500.000 | |||||||
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 2.300.000 | |||||||
8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 2.200.000 | |||||||
9 | Biên Hòa | 7h | 95 | 1.800.000 | |||||||
10 | Bình Chánh | 7h | 90 | 1.800.000 | |||||||
11 | Bình Châu – Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 2.500.000 | |||||||
12 | Bình Định | 3 ngày | 1.500 | 8.300.000 | |||||||
13 | Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.800.000 | |||||||
14 | Bình Phước – Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 2.900.000 | |||||||
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 2.700.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hiạn | Km dự tính | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
||||||
16 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 5.800.000 | |||||||
17 | Cà Mau | 2 ngày | 700 | 5.600.000 | |||||||
18 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 2.300.000 | |||||||
19 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.900.000 | |||||||
20 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 2.400.000 | |||||||
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 2.600.000 | |||||||
22 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 3.600.000 | |||||||
23 | Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 6.000.000 | |||||||
24 | Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 3.300.000 | |||||||
25 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 2.000.000 | |||||||
26 | Củ Chi – Địa Đạo | 7h | 100 | 1.600.000 | |||||||
27 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 6.000.000 | |||||||
28 | Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 8.000.000 | |||||||
29 | Đà Nẵng | 5 ngày | 2.100 | 15.500.000 | |||||||
30 | Địa Đạo – Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 2.500.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giớimhạn | Km dự tính | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
||||||
31 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 2.000.000 | |||||||
32 | Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.800.000 | |||||||
33 | Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.900.000 | |||||||
34 | Gò Công | 1 ngày | 180 | 2.000.000 | |||||||
35 | Gò Dầu | 7h | 130 | 1.900.000 | |||||||
36 | Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1.100 | 10.500.000 | |||||||
37 | Hàm Tân | 2 ngày | 350 | 3.500.000 | |||||||
38 | Hóc Môn | 7h | 100 | 1.600.000 | |||||||
39 | Huế | 5 ngày | 2.400 | 16.600.000 | |||||||
40 | Kon Tum | 4 ngày | 1.900 | 12.500.000 | |||||||
41 | Long An | 8h | 100 | 1.800.000 | |||||||
42 | Long Hải | 1 ngày | 270 | 2.000.000 | |||||||
43 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.900.000 | |||||||
44 | Long Thành | 8h | 130 | 1.800.000 | |||||||
45 | Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 2.100.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
||||||
46 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 2.000.000 | |||||||
47 | Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.800.000 | |||||||
48 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 2.300.000 | |||||||
49 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 6.500.000 | |||||||
50 | Nha Trang – Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 7.000.000 | |||||||
51 | Nội Thành | 8h | 80 | 1.800.000 | |||||||
52 | Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 7.200.000 | |||||||
53 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 4.500.000 | |||||||
54 | Phan Rí | 2 ngày | 600 | 4.200.000 | |||||||
55 | Phan Thiết – Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.700.000 | |||||||
56 | Phước Long | 2 ngày | 340 | 2.500.000 | |||||||
57 | Phú Mỹ – (BR – VT) | 1 ngày | 220 | 1.800.000 | |||||||
58 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 9.500.000 | |||||||
59 | Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 3.600.000 | |||||||
60 | Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 3.600.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 16 chỗ | cuối tuần 16 chỗ cộng thêm |
||||||
61 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 2.600.000 | |||||||
62 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 2.200.000 | |||||||
63 | Sân bay TSN | 3h | 40 | 800.000 | |||||||
64 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.800.000 | |||||||
65 | Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 2.200.000 | |||||||
66 | Tây Ninh (Tân Biên) | 1 ngày | 290 | 2.400.000 | |||||||
67 | Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 2.500.000 | |||||||
68 | Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 2.500.000 | |||||||
69 | Trảng Bàng | 8h | 120 | 1.600.000 | |||||||
70 | Trị An | 8h | 160 | 1.500.000 | |||||||
71 | Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 3.500.000 | |||||||
72 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 8.500.000 | |||||||
73 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 2.300.000 | |||||||
74 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 2.200.000 | |||||||
75 | Long Hải | 1 ngày | 250 | 2.200.000 | |||||||
76 | Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 2 ngày | 520 | 3.900.000 |